Có 1 kết quả:
精神 jīng shen ㄐㄧㄥ
jīng shen ㄐㄧㄥ [jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigor
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jīng shen ㄐㄧㄥ [jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0